Khách xem tranh ông Malcolm Fraser của Họa sĩ Lê Văn Trác và hình ông bà Lê Văn Trác chụp với cựu Thủ tướng Fraser (dưới) trong cuộc triển lãm tại Clifton Creative Arts Centre, Richmond vào ngày 1/7/2023. Hình chụp: TVTS Năm mươi năm trước, ngày 13 tháng 12 năm 1975, Malcolm Fraser giành chiến thắng bầu cử vang dội nhất trong lịch sử chính trị Úc hiện đại, chính thức bước vào cương vị thủ tướng sau cuộc khủng hoảng hiến định làm rung chuyển quốc gia. Ở thời điểm đó, ông trở thành vị thủ tướng cầm quyền lâu nhất của Úc, chỉ sau Sir Robert Menzies. Thế nhưng nửa thế kỷ trôi qua, cái tên Malcolm Fraser lại xuất hiện khá mờ nhạt trong ký ức tập thể của nước Úc. Điều này, như chính nhà báo Paul Kelly nhận định, không phải là lỗi của Fraser, mà là lỗi của chúng ta – một xã hội dễ bị cuốn vào hiện tại và lãng quên lịch sử.
Việc nhìn lại Malcolm Fraser không chỉ là một dịp kỷ niệm chính trị, mà còn là cơ hội để nước Úc tự soi lại con đường đã đi qua. Đặc biệt, đối với cộng đồng người Việt tị nạn, di sản của ông mang ý nghĩa vượt xa chính trường: đó là quyết định mang tính nhân đạo và lịch sử khi Úc mở cửa đón nhận hàng trăm ngàn người Việt sau năm 1975, góp phần làm thay đổi căn bản bộ mặt xã hội của một “nước Úc da trắng” thành một quốc gia đa văn hóa như hôm nay.
Một nhà lãnh đạo của trật tự và ổn định
Malcolm Fraser lên cầm quyền trong một giai đoạn đầy bất ổn. Cuộc khủng hoảng năm 1975, với việc Toàn quyền John Kerr sử dụng quyền dự trữ để bãi nhiệm Thủ tướng Gough Whitlam, đã để lại vết rạn sâu sắc trong đời sống chính trị và xã hội Úc. Fraser không chỉ đánh bại Whitlam trong cuộc bầu cử sau đó, mà theo cách nhìn của nhiều người, ông đã “khép lại” cả một kỷ nguyên Whitlam – kỷ nguyên của cải cách cấp tiến, chi tiêu công mạnh mẽ nhưng cũng gây nhiều tranh cãi.
Fraser hiểu rất rõ tâm lý cử tri Úc lúc bấy giờ. Đó là một xã hội còn mang tính bảo thủ, đề cao trật tự, kỷ cương và sự ổn định sau những xáo trộn dữ dội đầu thập niên 1970. Thông điệp “khôi phục trật tự, kỷ luật và liêm chính trong quản trị quốc gia” của ông đã trúng mạch. Người dân Úc không chỉ “ký hợp đồng” với Fraser một lần, mà đến hai lần nữa, trong các chiến thắng năm 1977 và 1980.
Ở góc độ này, Fraser là người đóng vai trò “người chữa cháy” cho nền dân chủ Úc. Ông không phải là nhà cải cách kinh tế cấp tiến kiểu Margaret Thatcher hay Ronald Reagan. Trái lại, ông là người của nền kinh tế được điều tiết, bảo hộ, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ truyền thống Menzies. Ông tập trung kiềm chế lạm phát, kìm đà tăng chi tiêu công và cố gắng đưa nước Úc trở lại trạng thái “bình thường” sau những gì ông coi là sự phóng túng của thời Whitlam.

Ông Châu Xuân Hùng (trái), cựu Chủ tịch Cộng đồng NVTD-VIC chụp hình với ông Malcolm Fraser tại Immigration Museum ngày 5/6/2005 dịp cựu thủ tướng Úc cắt băng khánh thành triển lãm 30 năm người Việt định cư ở Úc. Hình cung cấp
Một di sản xã hội và đạo đức bền bỉ
Nếu di sản kinh tế của Fraser gây nhiều tranh cãi, thì những đóng góp của ông trong lĩnh vực xã hội, nhân quyền và đối ngoại lại tỏ ra bền bỉ hơn theo thời gian. Chính ở đây, Malcolm Fraser hiện lên như một nhà lãnh đạo có chiều sâu đạo đức, được dẫn dắt bởi một nguyên tắc cốt lõi: căm ghét bất công.
Theo lời bà Tamie Fraser, người bạn đời gần 60 năm của ông, động lực lớn nhất thúc đẩy Malcolm Fraser trong suốt sự nghiệp chính trị chính là sự phẫn nộ trước bất công. Ông không nhìn thế giới qua lăng kính màu da hay nguồn gốc, mà qua lăng kính của phẩm giá con người. Chính điều đó giải thích vì sao một chính trị gia chống cộng quyết liệt trong thời Chiến tranh Lạnh lại đồng thời là người phản đối mạnh mẽ chủ nghĩa phân biệt chủng tộc ở Nam Phi, Rhodesia và là người tiên phong thúc đẩy đa văn hóa ở Úc.
Fraser là người đã thông qua đạo luật quyền đất đai cho thổ dân ở Lãnh thổ Bắc Úc – một bước ngoặt lịch sử trong chính sách đối với người bản địa. Ông duy trì và củng cố các thiết chế bảo vệ quyền con người như Thanh tra Chính phủ Liên bang , luật Tự do Thông tin, Ủy ban Nhân quyền, Tòa Kháng án Hành chính. Những điều này đặt nền móng cho một nền quản trị minh bạch và có trách nhiệm hơn.
Người mở cánh cửa cho người Việt tị nạn
Tuy nhiên, đối với cộng đồng người Việt, di sản lớn nhất và sâu đậm nhất của Malcolm Fraser chính là quyết định tiếp nhận người tị nạn Việt Nam sau biến cố 30 tháng 4 năm 1975. Trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á hỗn loạn, hàng triệu người rời bỏ quê hương bằng đường biển hay đường bộ, quyết định của Fraser không hề dễ dàng, cả về chính trị lẫn xã hội.
Ngay trong nội bộ liên minh cầm quyền, không ít lãnh đạo liên bang và chính khách bảo thủ phản đối gay gắt. Thế nhưng Fraser vẫn kiên định. Ông tin rằng Úc có trách nhiệm đạo đức quốc tế, và hơn thế nữa, việc mở cửa cho người tị nạn sẽ làm giàu cho xã hội Úc. Trong khoảng 20 năm sau 1975, gần 190,000 người Đông Dương, phần lớn là người Việt, đã định cư tại Úc, biến chính sách nhập cư của quốc gia này từ đơn sắc sang đa sắc một cách thực chất.
Chính Fraser từng khẳng định rằng đa văn hóa có thể là di sản quan trọng nhất của chính phủ ông. Các cấu trúc được thiết lập trong thời kỳ này – từ chính sách định cư, cơ chế đại diện cho các cộng đồng sắc tộc, cho đến việc thành lập Đài Phát thanh Truyền hình Đặc biệt SBS – đã định hình nước Úc hiện đại. SBS không chỉ là một cơ quan truyền thông, mà là biểu tượng của một nước Úc chấp nhận và tôn trọng sự đa dạng ngôn ngữ, văn hóa.
Đối với người Việt tị nạn, từ những thuyền nhân tay trắng cho đến những thế hệ thành đạt sau này, quyết định của Fraser không chỉ là chính sách, mà là một ân nghĩa lịch sử. Việc những người như Lê Văn Hiếu – từ thuyền nhân trở thành Toàn quyền Tiểu bang Nam Úc – xuất hiện không phải là điều ngẫu nhiên, mà là kết quả trực tiếp của một tầm nhìn nhân văn.
Một con người phức tạp và cô độc
Malcolm Fraser không phải là một chính trị gia dễ mến. Ông cao lớn, ít nói, nghiêm nghị, thường bị xem là lạnh lùng và xa cách. Ngay cả những người kính trọng ông cũng thừa nhận ông thiếu sức hút cá nhân kiểu Bob Hawke. Nhưng theo bà Tamie Fraser, đó phần lớn là do tính cách hướng nội và sự rụt rè trong giao tiếp với đồng nghiệp, chứ không phải kiêu ngạo.
Trong đời sống riêng, Fraser lại là người giản dị, thích xe máy, xe nhanh, thích whisky, và rất thoải mái với cử tri ở vùng nông thôn Wannon. Ông làm việc với cường độ khủng khiếp, đọc tài liệu mọi lúc mọi nơi, điều hành chính phủ bằng một kỷ luật sắt, đến mức cuối cùng chính sức khỏe của ông bị bào mòn.
Có lẽ chính sự phức tạp này khiến Fraser trở thành một nhân vật “kẹt giữa lịch sử”: đứng giữa Whitlam đầy lý tưởng và Hawke–Keating đầy cải cách. Ông không được cánh tả yêu mến vì vai trò năm 1975, cũng không được cánh hữu tôn vinh trọn vẹn vì lập trường nhân quyền và đa văn hóa. Cuối đời, ông thậm chí rời bỏ đảng Tự do, công khai chỉ trích con đường mà đảng này lựa chọn.

Bà Tammy Fraser (góc trái) tại cuộc triển lãm năm 2005, ông Châu Xuân Hùng, góc phải. Hình cung cấp
Một sự ghi nhận muộn màng nhưng cần thiết
Năm mươi năm sau ngày chiến thắng lịch sử, bà Tamie Fraser lên tiếng, không phải để đòi hỏi vinh quang cá nhân, mà để nhắc nước Úc nhớ rằng Malcolm Fraser xứng đáng được ghi nhận công bằng hơn. Với người Việt tị nạn, sự ghi nhận ấy chưa bao giờ phai nhạt. Trong ký ức của cộng đồng, Malcolm Fraser không chỉ là một thủ tướng, mà là người đã mở cánh cửa sinh tử, cho phép hàng trăm ngàn phận người bắt đầu lại cuộc đời.
Trong một thời đại mà vấn đề người tị nạn lại bị chính trị hóa, và chủ nghĩa dân túy bài ngoại trỗi dậy, việc nhìn lại Malcolm Fraser không chỉ là hoài niệm, mà là một lời nhắc nhở. Nước Úc hôm nay – đa văn hóa, cởi mở và năng động – mang dấu ấn sâu đậm của những quyết định nhân đạo được đưa ra cách đây nửa thế kỷ. Và trong số đó, di sản của Malcolm Fraser xứng đáng được đặt ở vị trí trang trọng hơn trong lịch sử quốc gia này.
(Trích báo điện tử www.etvts.com.au số 2064, phát hành Thứ Tư 17/12/2025)
Ngày 13 tháng 12 là ngày gì? Xem video sau đây, cuối chương trình: